CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 12 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.012019.H23 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
2 2.002387.000.00.00.H23 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
3 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư Pháp Hộ tịch
4 2.002516.000.00.00.H23 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư Pháp Hộ tịch
5 1.000627.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
6 1.008925.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
7 1.008926.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
8 1.001125.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư Pháp Công chứng
9 1.002032.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
10 2.001333.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
11 2.001258.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
12 1.002153.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân. Sở Tư Pháp Luật sư