CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 31 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.001247.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
17 2.000555.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
18 1.000426.000.00.00.H23 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
19 1.001117.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
20 1.000390.000.00.00.H23 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
21 1.001756.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên. Sở Tư Pháp Công chứng
22 1.001799.000.00.00.H23 Cấp lại Thẻ công chứng viên. Sở Tư Pháp Công chứng
23 2.000789.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
24 2.000778.000.00.00.H23 Thủ tục Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
25 1.001688.000.00.00.H23 Hợp nhất Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
26 2.000766.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất. Sở Tư Pháp Công chứng
27 1.001665.000.00.00.H23 Sáp nhập Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
28 2.000758.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập. Sở Tư Pháp Công chứng
29 1.001647.000.00.00.H23 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
30 2.000743.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng. Sở Tư Pháp Công chứng