CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.002099.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
62 1.001842.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản. Quản tài viên
63 1.001233.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
64 1.001633.000.00.00.H23 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên. Quản tài viên
65 2.000592.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
66 2.000587.000.00.00.H23 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
67 2.000518.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
68 1.002153.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân. Luật sư
69 1.002181.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài. Luật sư
70 1.000404.000.00.00.H23 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
71 2.001225.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Bán Đấu giá tài sản
72 1.001721.000.00.00.H23 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng. Công chứng
73 1.002198.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài. Luật sư
74 2.002139.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá. Bán Đấu giá tài sản
75 1.002218.000.00.00.H23 Hợp nhất công ty luật Luật sư