CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.001687.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
47 1.000614.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
48 2.001807.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
49 2.002191.000.00.00.H23 Thủ tục phục hồi danh dự Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
50 1.002055.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư Pháp Luật sư
51 2.000505.000.00.00.H23 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam). Sở Tư Pháp Lý lịch tư pháp
52 2.000829.000.00.00.H23 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
53 2.000840.000.00.00.H23 Thủ tục chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
54 1.000588.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
55 2.001395.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
56 2.000568.000.00.00.H23 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
57 1.002079.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư Pháp Luật sư
58 1.008727.000.00.00.H23 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản. Sở Tư Pháp Quản tài viên
59 2.000596.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
60 1.001216.000.00.00.H23 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp