CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 73 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.002181.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài. Sở Tư Pháp Luật sư
62 1.000404.000.00.00.H23 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
63 2.001225.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
64 1.001721.000.00.00.H23 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
65 1.002198.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài. Sở Tư Pháp Luật sư
66 2.002139.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá. Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
67 1.002218.000.00.00.H23 Hợp nhất công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
68 1.002234.000.00.00.H23 Sáp nhập công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
69 1.001877.000.00.00.H23 Thủ tục Thành lập Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
70 1.002398.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư Pháp Luật sư
71 1.002384.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Luật sư
72 1.002368.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư Pháp Luật sư
73 1.001248.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại