CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 73 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.008933.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
32 1.008934.000.00.00.H23 Hợp nhất, sáp nhập văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
33 1.008935.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
34 1.008936.000.00.00.H23 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
35 1.008937.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
36 2.002192.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
37 2.000823.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
38 1.003160.000.00.00.H23 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
39 2.000954.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
40 2.001687.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
41 1.000614.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
42 2.001807.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
43 2.002191.000.00.00.H23 Thủ tục phục hồi danh dự Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
44 1.002055.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư Pháp Luật sư
45 2.000829.000.00.00.H23 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý