CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 73 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.002626.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư Pháp Quản tài viên
17 2.000970.000.00.00.H23 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
18 2.000977.000.00.00.H23 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
19 2.001680.000.00.00.H23 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
20 1.008889.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
21 1.008890.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
22 1.008904.000.00.00.H23 Thay đổi nội đung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
23 1.008905.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
24 1.008906.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
25 1.000627.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
26 1.008927.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
27 1.008928.000.00.00.H23 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
28 1.008930.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
29 1.008931.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
30 1.008932.000.00.00.H23 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại