CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.000518.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
92 2.001247.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
93 2.000555.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
94 1.002153.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân. Sở Tư Pháp Luật sư
95 1.000426.000.00.00.H23 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
96 1.001117.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
97 1.002181.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài. Sở Tư Pháp Luật sư
98 1.000404.000.00.00.H23 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
99 2.001225.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
100 1.001721.000.00.00.H23 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
101 1.002198.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài. Sở Tư Pháp Luật sư
102 1.000390.000.00.00.H23 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
103 2.002139.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá. Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
104 1.001756.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên. Sở Tư Pháp Công chứng
105 1.002218.000.00.00.H23 Hợp nhất công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư