CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.001799.000.00.00.H23 Cấp lại Thẻ công chứng viên. Sở Tư Pháp Công chứng
107 1.002234.000.00.00.H23 Sáp nhập công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
108 1.001877.000.00.00.H23 Thủ tục Thành lập Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
109 2.000789.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
110 2.000778.000.00.00.H23 Thủ tục Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
111 1.002398.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư Pháp Luật sư
112 1.002384.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Luật sư
113 1.002368.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư Pháp Luật sư
114 1.001248.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
115 1.001688.000.00.00.H23 Hợp nhất Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
116 2.000766.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất. Sở Tư Pháp Công chứng
117 1.001665.000.00.00.H23 Sáp nhập Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
118 2.000758.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập. Sở Tư Pháp Công chứng
119 1.001647.000.00.00.H23 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
120 2.000743.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng. Sở Tư Pháp Công chứng