CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 1.011266 Thủ tục cấp giấy phép khoan, đào trong phạm vi bảo vệ đê điều Sở Nông nghiệp và môi trường Đê điều
32 1.003712.000.00.00.H23 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
33 1.011470.H23 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và môi trường Lâm nghiệp
34 1.011475.H23 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Thú y
35 1.011477.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Thú y
36 1.011478.H23 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và môi trường Thú y
37 1.003867.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý. Sở Nông nghiệp và môi trường Thủy lợi
38 1.003650.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và môi trường Thủy sản
39 1.012755.H23 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai
40 1.004083.000.00.00.H23 Chấp thuận tiến hành khảo sát tại thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
41 1.004228.000.00.00.H23 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm. Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
42 1.011267 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng cống qua đê; xây dựng công trình đặc biệt trong phạm vi bảo vệ đê điều, bãi sông, lòng sông Sở Nông nghiệp và môi trường Đê điều
43 1.004363.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và môi trường Bảo vệ thực vật
44 1.008126.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và môi trường Chăn nuôi
45 1.003727.000.00.00.H23 Công nhận làng nghề truyền thống. Sở Nông nghiệp và môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn