CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
16 3.000327.H23 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý công sản
17 1.012752.H23 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Nông nghiệp và môi trường Đất đai
18 1.004132.000.00.00.H23 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gốm cả đăng ký khối lượng cát sỏi, thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
19 1.013324.H23 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
20 1.013325.H23 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
21 1.013326.H23 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và môi trường Địa chất và khoáng sản
22 1.010727.000.00.00.H23 Cấp giấy phép môi trường Sở Nông nghiệp và môi trường Môi trường
23 1.010730.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép môi trường Sở Nông nghiệp và môi trường Môi trường
24 1.010733.000.00.00.H23 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường Sở Nông nghiệp và môi trường Môi trường
25 1.004232.000.00.00.H23 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm. Sở Nông nghiệp và môi trường Tài nguyên nước
26 1.004237.000.00.00.H23 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường Sở Nông nghiệp và môi trường Tổng hợp
27 1.009788.000.00.00.H23 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý chất lượng công trình xây dựng
28 1.009791.000.00.00.H23 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý chất lượng công trình xây dựng
29 1.013234.H23 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Hoạt động xây dựng
30 1.013239.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Hoạt động xây dựng