CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 94 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 2.001567.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
32 1.009321.000.00.00.H23 Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
33 1.001875.000.00.00.H23 Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
34 1.010195.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
35 2.001683.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
36 1.012396.H23 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
37 1.003621.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
38 2.001688.000.00.00.H23 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
39 1.009331.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
40 1.001854.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc chưa được xóa án tích Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
41 2.001157.000.00.00.H23 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
42 1.012398.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen tỉnh theo chuyên đề Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
43 2.001678.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
44 1.003916.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
45 1.009332.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế