1 |
1.011265 |
|
Thủ tục cấp giấy phép cắt xẻ đê để xây dựng công trình trong phạm vi bảo vệ đê điều
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Đê điều |
2 |
1.009478.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
3 |
1.003695.000.00.00.H23 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
4 |
1.003712.000.00.00.H23 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
5 |
3.000160.000.00.00.H23 |
|
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Lâm nghiệp |
6 |
2.001827.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
7 |
1.011478.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thú y |
8 |
1.009788.000.00.00.H23 |
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
9 |
1.009791.000.00.00.H23 |
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
10 |
1.009972.000.00.00.H23 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Hoạt động xây dựng |
11 |
1.009973.000.00.00.H23 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Hoạt động xây dựng |
12 |
1.011266 |
|
Thủ tục cấp giấy phép khoan, đào trong phạm vi bảo vệ đê điều
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Đê điều |
13 |
2.001823.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
14 |
1.011479.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thú y |
15 |
1.011267 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng cống qua đê; xây dựng công trình đặc biệt trong phạm vi bảo vệ đê điều, bãi sông, lòng sông
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Đê điều |