CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 84 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.011265 Thủ tục cấp giấy phép cắt xẻ đê để xây dựng công trình trong phạm vi bảo vệ đê điều Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều
2 1.009478.000.00.00.H23 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khoa học, Công nghệ và Môi trường
3 1.003695.000.00.00.H23 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
4 1.003712.000.00.00.H23 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
5 3.000160.000.00.00.H23 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
6 2.001827.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
7 1.011478.H23 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
8 1.009788.000.00.00.H23 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng công trình xây dựng
9 1.009791.000.00.00.H23 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng công trình xây dựng
10 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hoạt động xây dựng
11 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hoạt động xây dựng
12 1.011266 Thủ tục cấp giấy phép khoan, đào trong phạm vi bảo vệ đê điều Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều
13 2.001823.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
14 1.011479.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
15 1.011267 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng cống qua đê; xây dựng công trình đặc biệt trong phạm vi bảo vệ đê điều, bãi sông, lòng sông Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều