CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.009788.000.00.00.H23 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng công trình xây dựng
17 1.009791.000.00.00.H23 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng công trình xây dựng
18 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hoạt động xây dựng
19 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hoạt động xây dựng
20 1.011266 Thủ tục cấp giấy phép khoan, đào trong phạm vi bảo vệ đê điều Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều
21 1.004493.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
22 2.001823.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
23 2.001064.000.00.00.H23 Cấp , gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
24 1.011479.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
25 1.012002.H23 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
26 1.011267 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng cống qua đê; xây dựng công trình đặc biệt trong phạm vi bảo vệ đê điều, bãi sông, lòng sông Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều
27 1.004363.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
28 1.008126.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi
29 1.003727.000.00.00.H23 Công nhận làng nghề truyền thống. Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
30 1.005319.000.00.00.H23 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y