CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 117 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.011270 Cấp giấy phép để vật liệu, đào ao, giếng ở bãi sông Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều
47 1.008129.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi
48 1.003397.000.00.00.H23 Hỗ trợ dự án liên kết Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
49 1.003524.000.00.00.H23 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
50 1.001686.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
51 1.011477.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
52 2.001426.000.00.00.H23 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy lợi
53 1.012000.H23 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
54 1.011271 Thủ tục cấp giấy phép nạo vét luồng lạch trong phạm vi bảo vệ đê điều Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều
55 1.004839.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
56 2.001401.000.00.00.H23 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy lợi
57 1.008003.000.00.00.H23 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
58 1.003618.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Nông nghiệp
59 1.011273 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng công trình ở bãi sông nơi chưa có công trình xây dựng theo dự án đầu tư do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đê điều
60 1.007931.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật