46 |
1.011270 |
|
Cấp giấy phép để vật liệu, đào ao, giếng ở bãi sông
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Đê điều |
47 |
1.008129.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Chăn nuôi |
48 |
1.003397.000.00.00.H23 |
|
Hỗ trợ dự án liên kết
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
49 |
1.003524.000.00.00.H23 |
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
50 |
1.001686.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thú y |
51 |
1.011477.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thú y |
52 |
2.001426.000.00.00.H23 |
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
53 |
1.012000.H23 |
|
Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Trồng trọt |
54 |
1.011271 |
|
Thủ tục cấp giấy phép nạo vét luồng lạch trong phạm vi bảo vệ đê điều
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Đê điều |
55 |
1.004839.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thú y |
56 |
2.001401.000.00.00.H23 |
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
57 |
1.008003.000.00.00.H23 |
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Trồng trọt |
58 |
1.003618.000.00.00.H23 |
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Nông nghiệp |
59 |
1.011273 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng công trình ở bãi sông nơi chưa có công trình xây dựng theo dự án đầu tư do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Đê điều |
60 |
1.007931.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Bảo vệ thực vật |