CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 55 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.005449.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập). Sở Lao động Thương binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động
47 1.005450.000.00.00.H23 Thủ tục Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập). Sở Lao động Thương binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động
48 2.002105.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Lao động Thương binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
49 1.000502.000.00.00.H23 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Sở Lao động Thương binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
50 2.000178.000.00.00.H23 Thủ tục Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm
51 1.000401.000.00.00.H23 Thủ tục Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm
52 2.001953.000.00.00.H23 Thủ tục Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm
53 1.001966.000.00.00.H23 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm
54 1.001973.000.00.00.H23 Thủ tục Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm
55 1.001978.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm