16 |
1.001823.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
17 |
1.001853.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
18 |
1.009811.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
19 |
2.000205.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
20 |
1.005219.000.00.00.H23 |
|
hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
21 |
2.000056.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
22 |
2.000099.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
23 |
2.000027.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
24 |
2.000144.000.00.00.H23 |
|
Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
25 |
1.000234.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
26 |
2.000032.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
27 |
1.000266.000.00.00.H23 |
|
chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
28 |
2.000036.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
29 |
2.000062.000.00.00.H23 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
30 |
1.000091.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |