16 |
1.000509.000.00.00.H23 |
|
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
17 |
1.010587.000.00.00.H23 |
|
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
18 |
1.010588.000.00.00.H23 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
19 |
1.010589.000.00.00.H23 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
20 |
1.010590.000.00.00.H23 |
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
21 |
1.010591.000.00.00.H23 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
22 |
1.010592.000.00.00.H23 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
23 |
1.010593.000.00.00.H23 |
|
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
24 |
1.010594.000.00.00.H23 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
25 |
1.010596.000.00.00.H23 |
|
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
26 |
1.010928.000.00.00.H23 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
27 |
2.000632.000.00.00.H23 |
|
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
28 |
1.010826.000.00.00.H23 |
|
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Người có công |
29 |
2.002307.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Người có công |
30 |
2.002308.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Người có công |