106 |
2.000839.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
107 |
1.000464.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Lao động |
108 |
2.000148.000.00.00.H23 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
109 |
1.000448.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Lao động |
110 |
1.000436.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Lao động |
111 |
1.000414.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Lao động |
112 |
2.001955.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký Nội quy lao động của doanh nghiệp
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Lao động |
113 |
1.005449.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập).
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
114 |
1.005450.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập).
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
115 |
2.002105.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
116 |
1.000459.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục: Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
117 |
1.000502.000.00.00.H23 |
|
Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày)
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
118 |
2.000178.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
119 |
1.000401.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
120 |
2.001953.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm |