1 |
1.005176.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
2 |
2.001610.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
3 |
2.001954.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
4 |
2.002015.000.00.00.H23 |
|
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
5 |
2.002016.000.00.00.H23 |
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
6 |
2.002018.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
7 |
2.002029.000.00.00.H23 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
8 |
2.002032.000.00.00.H23 |
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
9 |
2.002033.000.00.00.H23 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
10 |
2.002034.000.00.00.H23 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
11 |
2.002045.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
12 |
2.002057.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
13 |
2.002060.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
14 |
2.002069.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
15 |
2.002070.000.00.00.H23 |
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |