61 |
2.002008.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
62 |
1.005114.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
63 |
2.002000.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
64 |
2.001996.000.00.00.H23 |
|
Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
65 |
2.002013.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
66 |
2.001993.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
67 |
1.005003.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
68 |
2.002044.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
69 |
1.005047.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
70 |
2.001992.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
71 |
1.005125.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
72 |
1.005122.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
73 |
2.001979.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
74 |
2.001957.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
75 |
1.009642.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư tại Việt Nam |