CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 96 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.001046.000.00.00H23 Thủ tục Chấp thuận thiết kế và phương án tổ chức thi công nút giao đấu nối vào đường bộ đối với đường tỉnh Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
77 1.009459.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
78 1.006911 Thủ tục Gia hạn chấp thuận thiết kế và phương án tổ chức thi công nút giao đấu nối vào đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
79 1.009460.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố đóng luồng đường thủy nội địa chuyên dùng khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
80 1.009461.000.00.00.H23 Thủ tục Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
81 1.000028.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
82 1.009462.000.00.00.H23 Thủ tục Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
83 1.009463.000.00.00.H23 Thủ tục Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
84 1.009464.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
85 1.009465.000.00.00.H23 Thủ tục Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
86 1.002300.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
87 2.001002.000.00.00.H23 Cấp giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
88 1.002030.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
89 2.000872.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
90 1.001919.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ