31 |
1.005134.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường sắt |
|
|
32 |
1.004088.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
33 |
1.004261.H23 |
|
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
34 |
1.005040.000.00.00.H23 |
|
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
35 |
2.001211.000.00.00.H23 |
|
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
36 |
2.001212.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
37 |
2.001214.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
38 |
2.001215.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
39 |
2.001217.000.00.00.H23 |
|
Đóng, luồng không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
40 |
2.001218.000.00.00.H23 |
|
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
41 |
2.001219.000.00.00.H23 |
|
Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
42 |
2.002615.H23 |
|
Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
|
43 |
1.002771.000.00.00.H23 |
|
Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm
|
Sở Giao thông Vận tải |
Hàng hải |
|
|
44 |
1.006241.000.00.00.H23 |
|
Quyết định giá thuộc thẩm quyền của cấp tỉnh
|
Sở Giao thông Vận tải |
Quản lý giá |
|
|
45 |
3.000161.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ lãi suất vay vốn tại tổ chức tín dụng để đầu tư phương tiện, đầu tư kết cấu hạ tầng phục vụ vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt theo quy định tại Khoản 3 Điều 4, Khoản 3 Điều 5 Quyết định số 13/2015/QĐ-TTg ngày 05/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt
|
Sở Giao thông Vận tải |
Tài chính ngân hàng |
|
|