16 |
1.002852.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
17 |
1.002859.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
18 |
1.002861.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
19 |
1.002869.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
20 |
1.002877.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
21 |
1.010707.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
22 |
1.010708.000.00.00.H23 |
|
Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
23 |
1.010709.000.00.00.H23 |
|
Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
24 |
1.010710.000.00.00.H23 |
|
Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
25 |
1.010711.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
26 |
1.004883.000.00.00.H23 |
|
Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống)
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường sắt |
27 |
1.005126.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường sắt |
28 |
1.004691.H23 |
|
Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường sắt |
29 |
1.005123.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường sắt |
30 |
1.005134.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường sắt |