CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 19 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 2.002479.000.00.00.H23 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông về nước Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
2 2.002480.000.00.00.H23 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
3 3.000181.000.00.00.H23 Thủ tục Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
4 1.000031.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Nghề nghiệp
5 1.010589.000.00.00.H23 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Nghề nghiệp
6 2.001914.000.00.00.H23 Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
7 2.001806.000.00.00.H23 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
8 1.005008.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
9 1.004988.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
10 1.004999.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
11 1.004991.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
12 2.001987.000.00.00.H23 Thủ tục đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
13 1.000181.000.00.00.H23 Thủ tục cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
14 1.006446.000.00.00.H23 Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
15 1.001495.000.00.00.H23 Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài