CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 48 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.002608.H23 Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Hải Dương Xúc tiến thương mại
32 2.001266.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Điện
33 2.001433.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Hải Dương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
34 2.000001.000.00.00.H23 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Sở Công Thương Hải Dương Xúc tiến thương mại
35 2.001249.000.00.00.H23 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Điện
36 2.001724.000.00.00.H23 Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Điện
37 2.000351.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
38 2.000330.000.00.00.H23 Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
39 2.000361.000.00.00.H23 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
40 2.001624.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
41 2.000339.000.00.00.H23 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
42 2.001619.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
43 2.000626.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
44 2.000204.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
45 2.000622.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước