CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 35 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 HTX014 Thủ tục liên thông Đăng ký khai tử - Xóa đăng ký thường trú - Hưởng mai táng phí (đối với đối tượng người có công với cách mạng từ trần) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
17 HTX015 Thủ tục liên thông Đăng ký khai tử - Xóa đăng ký thường trú - Hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
18 1.000894.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
19 1.001022.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
20 1.000689.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
21 1.000656.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
22 1.003583.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
23 1.000593.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
24 1.000419.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
25 1.004837.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
26 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
27 1.004859.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
28 1.004873.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
29 1.004884.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
30 1.004772.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch