CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1957 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.001547.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất
47 1.011506.H23 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất
48 2.000142.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
49 1.001005.000.00.00.H23 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
50 2.001646.000.00.00.H23 Cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hóa trong nước
51 2.000191.000.00.00.H23 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Quản lý cạnh tranh
52 2.000309.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Quản lý cạnh tranh
53 2.000063.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế
54 2.000229.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
55 2.000004.000.00.00.H23 Đăng ký thực hiện khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Xúc tiến thương mại
56 1.009794.000.00.00.H23 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Công Thương Quản lý chất lượng công trình xây dựng
57 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Hoạt động xây dựng
58 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Hoạt động xây dựng
59 1.006388.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trường phổ thông trung học công lập hoặc cho phép thành lập trường phổ thông trung học tư thục Giáo dục trung học
60 3.000181.000.00.00.H23 Thủ tục Tuyển sinh trung học phổ thông Giáo dục trung học