CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1957 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.009975.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
32 1.009976.000.00.00.H23 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưõng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
33 1.009977.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Hoạt động xây dựng
34 1.009978.000.00.00.H23 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
35 1.009979.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Hoạt động xây dựng
36 XDS001 Thủ tục: “Thẩm định, phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng các dự án đầu tư thứ cấp trong khu công nghiệp” Xây dựng
37 BH001 Thủ tục Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH bắt buộc, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT. Thu Bảo Hiểm Xã Hội Bảo Hiểm Y Tế,Bảo Hiểm Thất Nghiệp,Bảo Hiểm Tai Nạn Lao Động,Bệnh Nghề Nghiệp
38 CSBH001 Thủ tục Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT Cấp Sổ Bảo Hiểm Y Tế,Thẻ Bảo Hiểm Y Tế
39 CTCDBH001 Thủ tục Người hưởng lĩnh chế độ BHXH hàng tháng bằng tiền mặt chuyển sang lĩnh bằng tài khoản cá nhân và ngược lại hoặc thay đổi tài khoản cá nhân hoặc thay đổi nơi nhận trong địa bàn tỉnh Chi Trả Các Chế Độ Bảo Hiểm Xã Hội,Bảo Hiểm Tại Nạn
40 BHXH001 Thủ tục Giải quyết hưởng chế độ ốm đau Giải Quyết Hưởng Các Chế Độ Bảo Hiểm Xã Hôi
41 THCSBHYT001 Thủ tục Thanh toán trực tiếp chi phí khám bệnh, chữa bệnh BHYT Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế.
42 2.000046.000.00.00.H23 Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng Sản phẩm hàng hóa nhóm 2
43 2.000591.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm An toàn thực phẩm
44 2.000331.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh Công nghiệp địa phương
45 2.001561.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Điện