CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1910 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 1.000016.000.00.00.H23 Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
122 2.000005.000.00.00.H23 Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
123 2.000024.000.00.00.H23 Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
124 2.001999.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
125 2.002004.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
126 2.002005.000.00.00.H23 Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
127 2.002418.000.00.00.H23 Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
128 1.005176.000.00.00.H23 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
129 2.001610.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
130 2.001954.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
131 2.002015.000.00.00.H23 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
132 2.002016.000.00.00.H23 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
133 2.002018.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
134 2.002029.000.00.00.H23 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
135 2.002032.000.00.00.H23 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp