CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1919 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1126 1.003970.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1127 1.012585.H23 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1128 2.001016.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
1129 1.003583.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1130 2.000373.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1131 2.001249.000.00.00.H23 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Điện
1132 2.000194.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
1133 2.000669.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
1134 2.000362.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo. đường. vật phẩm ghi hình. sách, báo và tạp chí Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
1135 1.003401.000.00.00.H23 Thu hồi giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Hải Dương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1136 1.005008.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1137 1.004987.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1138 1.003930.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1139 1.005169.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1140 2.002278.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp Khoa học và Công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ