CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2175 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1111 1.012691.H23 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
1112 2.001157.000.00.00.H23 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
1113 1.012398.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen tỉnh theo chuyên đề Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
1114 1.003916.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
1115 2.001678.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
1116 1.009332.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
1117 1.012658.H23 Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại việt nam (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
1118 1.012759.H23 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
1119 1.004433.000.00.00.H23 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1120 1.012504.H23 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1121 2.001850.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1122 1.011445.000.00.00.H23 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
1123 1.001216.000.00.00.H23 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
1124 1.002099.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
1125 1.001842.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản. Sở Tư Pháp Quản tài viên