CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1919 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1081 1.003397.000.00.00.H23 Hỗ trợ dự án liên kết Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1082 1.003524.000.00.00.H23 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
1083 1.001686.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1084 1.011477.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1085 2.001426.000.00.00.H23 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy lợi
1086 1.012000.H23 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
1087 1.012692.H23 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
1088 2.001396.000.00.00.H23 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
1089 1.005394.000.00.00.H23 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
1090 1.012399.H23 Thủ tục tặng Cờ thi đua của UBND tỉnh theo chuyên đề Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
1091 1.003918.000.00.00.H23 Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
1092 1.009333.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
1093 1.012657.H23 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại việt nam (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
1094 1.012760.H23 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
1095 1.000778.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản