CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2175 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1021 1.003108.000.00.00.H23 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. Sở Y Tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1022 1.004571.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và các cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y Tế Dược phẩm
1023 1.002190.000.00.00.H23 Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y Tế Giám định y khoa
1024 1.002600.000.00.00.H23 Thủ tục cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y Tế Mỹ phẩm
1025 1.000844.000.00.00.H23 Thủ tục Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Sở Y Tế Y tế Dự phòng
1026 1.012418.H23 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y Tế Y Dược cổ truyền
1027 2.001173.000.00.00.H23 Cho phép họp báo (nước ngoài) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
1028 1.004379.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
1029 2.001087.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
1030 2.001666.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
1031 2.001744.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
1032 2.002402.000.00.00.H23 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình. Thanh tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng
1033 CTH4 Thủ tục Thanh lý đối với tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý (Điều 30 Nghị định 60/2024/NĐ-CP) Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Công thương
1034 GD4 Thủ tục Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Giáo dục Đào tạo
1035 GDH4 Thủ tục Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xoá mù chữ Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Giáo dục Đào tạo