CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2217 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
886 1.004047.000.00.00.H23 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
887 1.011607.H23 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
888 1.012374.H23 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
889 1.012591.H23 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
890 1.003446.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi
891 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
892 1.000894.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
893 3.000322.H23 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
894 2.001255.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
895 2.001449.000.00.00.H23 Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
896 1.012085.H23 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
897 1.008901.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
898 1.003622.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa
899 2.002396.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
900 2.002622.H23 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công