CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2177 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
886 1.003073.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y Tế Mỹ phẩm
887 1.003006.000.00.00.H23 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y Tế Trang thiết bị và công trình y tế
888 1.003029.000.00.00.H23 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y Tế Trang thiết bị và công trình y tế
889 1.003580.000.00.00.H23 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II. Sở Y Tế Y tế Dự phòng
890 1.012417.H23 Cấp lại giấy chứng nhận lương y Sở Y Tế Y Dược cổ truyền
891 2.001171.000.00.00.H23 Cho phép họp báo (trong nước) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
892 1.003633.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
893 1.005452.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
894 1.000073.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
895 1.004153.000.00.00.H23 Cấp giấy phép hoạt động in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
896 2.002401.000.00.00.H23 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập. Thanh tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng
897 CT3 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý (Điều 16 Nghị định 60/2024/NĐ-CP) Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Công thương
898 CTH3 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý (Điều 28 Nghị định 60/2024/NĐ-CP) Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Công thương
899 GD3 Thủ tuc Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên cấp tỉnh Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Giáo dục Đào tạo
900 GDH3 Thủ tục cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Giáo dục Đào tạo