CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2217 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
781 1.012735.H23 Hiệp thương giá Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quản lý giá
782 2.001098.000.00.00.H23 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
783 1.003725.000.00.00.H23 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành
784 2.001737.000.00.00.H23 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành
785 1.003646.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
786 1.012081.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Gia đình
787 1.001211.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
788 1.008896.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thư viện
789 1.001108.H23 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
790 1.003490.000.00.00.H23 Thủ tục Công nhận khu du lịch cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
791 1.013168 Hỗ trợ xây dựng bãi đỗ xe tại khu, điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
792 1.013171.H23 Hỗ trợ thành lập và duy trì hoạt động của đội văn nghệ, câu lạc bộ văn nghệ quần chúng, phường rối nước, đội pháo đất Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
793 1.001296.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây Dựng Đăng kiểm
794 1.005091.H23 Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa Sở Xây Dựng Đăng kiểm
795 1.001001.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Xây Dựng Đăng kiểm