CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2177 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
661 1.004493.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
662 1.012833.H23 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi
663 1.012687.H23 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
664 2.001823.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
665 1.011479.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
666 2.001064.000.00.00.H23 Cấp , gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
667 1.012002.H23 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
668 1.005385.000.00.00.H23 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
669 1.012300.H23 Thủ tục xét tuyển Viên chức. Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
670 2.001717.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
671 1.012393.H23 Thủ tục tặng cờ thi đua của UBND tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
672 2.001590.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
673 2.001481.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
674 1.009320.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
675 1.012664.H23 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ