CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2177 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
616 1.011507.H23 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hải Dương Hóa chất
617 2.000136.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
618 2.000459.000.00.00.H23 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
619 2.001636.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
620 2.000450.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
621 2.000210.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Hải Dương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
622 2.000002.000.00.00.H23 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Sở Công Thương Hải Dương Xúc tiến thương mại
623 2.002605.H23 Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Hải Dương Xúc tiến thương mại
624 2.000631.000.00.00.H23 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Quản lý bán hàng đa cấp
625 1.012569.H23 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Sở Công Thương Hải Dương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
626 1.012744.H23 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Công Thương Hải Dương Quản lý giá
627 1.005070.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
628 1.005090.000.00.00.H23 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
629 2.001914.000.00.00.H23 Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
630 1.001296.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm