CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2217 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
496 2.001265.H23 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y Tế Tài chính y tế
497 1.002564 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y Tế Y tế Dự phòng
498 2.000655.000.00.00.H23 Thủ tục công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng. Sở Y Tế Y tế Dự phòng
499 1.012096.H23 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y Tế Y tế Dự phòng
500 1.012415.H23 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y Tế Y Dược cổ truyền
501 2.002400.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Thanh tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng
502 2.002407.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh. Thanh tra tỉnh Giải quyết khiếu nại
503 2.002394.000.00.00.H23 Giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh. Thanh tra tỉnh Giải quyết tố cáo
504 1.010943.000.00.00.H23 Tiếp công dân tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Tiếp công dân
505 2.002499.000.00.00.H23 Xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Xử lý đơn thư
506 CT1 Thủ tục Ban hành Kế hoạch phát triển chợ (Điều 5 Nghị định 60/2024/NĐ-CP) Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Công thương
507 CTH1 Thủ tục Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý (Điều 17 Nghị định 60/2024/NĐ-CP) Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Công thương
508 GD1 Thủ tục Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xoá mù chữ Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Giáo dục Đào tạo
509 GDH1 Thủ tục đề nghị đánh giá, công nhận “Cộng đồng học tập” cấp xã Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Giáo dục Đào tạo
510 5.000796 Phê duyệt kế hoạch tháng về việc sử dụng phương tiện, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ Giao thông Vận tải