CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2217 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
481 1.012992.H23 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y Tế Bảo trợ xã hội
482 1.012993.H23 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Y Tế Bảo trợ xã hội
483 2.000025.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
484 1.010935.000.00.00.H23 cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma tuý tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
485 1.010936.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
486 1.010937.000.00.00.H23 Thu hồi giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
487 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Y Tế Quản lý công sản
488 1.002425.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
489 1.004539.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Sở Y Tế Đào tạo và Nghiên cứu khoa học
490 1.001396.H23 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y Tế Dược phẩm
491 1.004593.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và các cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y Tế Dược phẩm
492 1.002136 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y Tế Giám định y khoa
493 1.002706.000.00.00.H23 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y Tế Giám định y khoa
494 1.012256.H23 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
495 1.003055.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y Tế Mỹ phẩm