CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2175 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
391 1.009936.000.00.00.H23 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
392 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
393 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
394 1.009982.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
395 1.009983.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
396 1.009984.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
397 1.009985.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (bị ghi sai thông tin) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
398 1.009986.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
399 1.009987.000.00.00.H23 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
400 1.009988.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
401 1.009989.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất , hư hỏng) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
402 1.009990.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị sai thông tin) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
403 1.009991.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
404 1.011977.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
405 1.009974.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyển trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng