CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1914 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
391 1.009987.000.00.00.H23 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
392 1.009988.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
393 1.009989.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất , hư hỏng) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
394 1.009990.000.00.00.H23 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị sai thông tin) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
395 1.009991.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
396 1.011977.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
397 1.009974.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyển trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
398 1.009975.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
399 1.009976.000.00.00.H23 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưõng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
400 1.009977.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
401 1.009978.000.00.00.H23 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
402 1.009979.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Sở Xây Dựng Hoạt động xây dựng
403 1.002701.000.00.00.H23 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
404 1.003163.000.00.00.H23 Thủ tục công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây Dựng Vật liệu xây dựng
405 1.011705.H23 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Sở Xây Dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng