CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1910 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
316 1.008913.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
317 1.008914.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
318 1.008915.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
319 2.000515.000.00.00.H23 Tự chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
320 1.009283.000.00.00.H23 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
321 1.009284.000.00.00.H23 Đăng ký làm Hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
322 1.002010.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
323 1.008709.000.00.00.H23 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
324 2.000488.000.00.00.H23 Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam Sở Tư Pháp Lý lịch tư pháp
325 1.003179.000.00.00.H23 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
326 1.004878.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
327 1.003976.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
328 1.002626.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư Pháp Quản tài viên
329 2.000970.000.00.00.H23 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
330 2.000977.000.00.00.H23 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý