CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2212 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
316 1.011441.000.00.00.H23 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
317 1.009788.000.00.00.H23 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý chất lượng công trình xây dựng
318 1.009791.000.00.00.H23 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý chất lượng công trình xây dựng
319 1.009794.000.00.00.H23 Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và môi trường Quản lý chất lượng công trình xây dựng
320 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Sở Nông nghiệp và môi trường Hoạt động xây dựng
321 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Nông nghiệp và môi trường Hoạt động xây dựng
322 1.012688.H23 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
323 3.000152.000.00.00.H23 Thủ tục Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và môi trường Kiểm lâm
324 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Tư Pháp Quản lý công sản
325 2.001815.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
326 2.002193.000.00.00.H23 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
327 2.000908.000.00.00.H23 Cấp bản sao từ sổ gốc. Sở Tư Pháp Chứng thực
328 1.012019.H23 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
329 2.002387.000.00.00.H23 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
330 1.001071.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng