CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1910 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
301 1.011441.000.00.00.H23 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
302 2.001815.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
303 2.002193.000.00.00.H23 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
304 2.000908.000.00.00.H23 Cấp bản sao từ sổ gốc. Sở Tư Pháp Chứng thực
305 1.001071.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
306 1.012019.H23 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
307 2.002387.000.00.00.H23 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
308 1.001122.000.00.00.H23 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
309 1.009832.000.00.00.H23 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
310 2.000890.000.00.00.H23 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
311 2.000894.000.00.00.H23 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
312 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư Pháp Hộ tịch
313 2.002516.000.00.00.H23 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư Pháp Hộ tịch
314 HTS001 Thủ tục đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư Pháp Hộ tịch
315 1.008916.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại