CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2175 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
271 1.012688.H23 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
272 1.005384.000.00.00.H23 Thủ tục Thi tuyển công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
273 1.005393.000.00.00.H23 Tiếp nhận vào làm viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
274 1.012299.H23 Thủ tục thi tuyển Viên Chức. Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
275 2.002156.000.00.00.H23 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
276 1.012392.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
277 1.003822.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
278 1.003503.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
279 1.009319.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
280 1.009339.000.00.00.H23 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
281 1.009340.000.00.00.H23 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
282 1.009352.000.00.00.H23 Thủ tục Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
283 1.009354.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
284 1.009914.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
285 1.009355.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế