CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1910 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
271 1.009339.000.00.00.H23 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
272 1.009340.000.00.00.H23 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
273 1.009352.000.00.00.H23 Thủ tục Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
274 1.009354.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
275 1.009914.000.00.00.H23 Thủ tục Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
276 1.009355.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
277 1.001894.000.00.00.H23 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
278 1.010196.000.00.00.H23 Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
279 2.002173.000.00.00.H23 Hoàn trả hoặc khấu trừ tiền sử dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã trả vào nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội Sở Tài Chính Quản lý công sản
280 3.000257.H23 Xác lập quyền sở hữu toàn dân và chuyển giao công trình điện có nguồn gốc ngoài ngân sách nhà nước Sở Tài Chính Quản lý công sản
281 1.006241.000.00.00.H23 Thủ tục Quyết định giá thuộc thẩm quyền của cấp tỉnh Sở Tài Chính Quản lý giá
282 2.002217.000.00.00.H23 Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh Sở Tài Chính Quản lý giá
283 3.000214.000.00.00.H23 Thủ tục xử lý miễn lãi các khoản lãi chậm nộp của Quỹ Hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp Sở Tài Chính Tài chính doanh nghiệp
284 2.002206.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách. Sở Tài Chính Tin học - Thống kê
285 1.008603.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Tài nguyên và Môi trường Chính sách Thuế