CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1975 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1966 2.000872.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1967 1.001919.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1968 1.001896.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1969 2.000847.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1970 2.000881.000.00.00.H23 Thủ tục Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1971 1.002007.000.00.00.H23 Thủ tục Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1972 1.001994.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1973 1.001826.000.00.00.H23 Thủ tục Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1974 3.000159.000.00.00.H23 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
1975 2.002621.H23 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ