CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2175 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1636 2.000339.000.00.00.H23 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
1637 1.005076.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
1638 1.002793.000.00.00.H23 Thủ tục đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1639 1.006909 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình đường bộ trên đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1640 2.001998.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1641 2.002383.000.00.00.H23 Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
1642 2.001525.000.00.00.H23 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
1643 2.001269.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1644 2.001959.000.00.00.H23 Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Lao động Thương binh và Xã hội Giáo dục Nghề nghiệp
1645 1.005132.000.00.00.H23 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Lao động Thương binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
1646 1.004918.000.00.00.H23 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
1647 1.012642.H23 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh (thuộc thẩm quyền tiếp nhận của 02 cơ quan) (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
1648 1.012765.H23 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
1649 1.004367.000.00.00.H23 Đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1650 1.009669.000.00.00.H23 Thủ tục Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước