CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 436 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 2.001627.000.00.00.H23 ​Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi do UBND cấp tỉnh phân cấp (UBND huyện phê duyệt) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
92 1.004498.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
93 1.004478.H23 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/huyện Thủy sản
94 1.008004.000.00.00.H23 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt
95 1.012849.H23 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện Cấp Quận/huyện Trồng trọt
96 1.003596.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
97 2.002675.H23 Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cơ sở kinh doanh xăng, dầu chỉ có nguy cơ xảy ra tràn dầu ở mức nhỏ trên đất liền, trên sông, trên biển Cấp Quận/huyện Ứng phó sự cố tràn dầu (Bộ Quốc phòng)
98 1.008603.000.00.00.H23 Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
99 1.013040.H23 Kê khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
100 1.005434.000.00.00.H23 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
101 1.005435.000.00.00.H23 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
102 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
103 3.000256.H23 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
104 3.000325.H23 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
105 1.005412.000.00.00.H23 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm