CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 424 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
211 2.002401.000.00.00.H23. Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
212 2.002402.000.00.00.H23. Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
213 2.002403.000.00.00.H23 Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
214 2.002408.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
215 2.002409.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
216 2.002395.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
217 1.010944.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
218 1.010945.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
219 2.002501.000.00.00.H23 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
220 1.004485.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
221 2.001270.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
222 2.000615.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
223 2.001914.000.00.00.H23 Thủ tục Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Văn bằng, chứng chỉ
224 1.006887 Thủ tục Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu nằm trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
225 1.004036.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa