1 |
CT1 |
|
Thủ tục Ban hành Kế hoạch phát triển chợ (Điều 5 Nghị định 60/2024/NĐ-CP)
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Công thương |
|
|
2 |
CTH1 |
|
Thủ tục Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý (Điều 17 Nghị định 60/2024/NĐ-CP)
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Công thương |
|
|
3 |
GD1 |
|
Thủ tục Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xoá mù chữ
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Giáo dục Đào tạo |
|
|
4 |
GDH1 |
|
Thủ tục đề nghị đánh giá, công nhận “Cộng đồng học tập” cấp xã
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Giáo dục Đào tạo |
|
|
5 |
5.000796 |
|
Phê duyệt kế hoạch tháng về việc sử dụng phương tiện, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Giao thông Vận tải |
|
|
6 |
CN1 |
|
Thủ tục thành lập sàn giao dịch công nghệ vùng
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Khoa hoc Công nghệ. |
|
|
7 |
NN1 |
|
Quyết định việc hỗ trợ kinh phí, vật tư và nguồn lực phòng, chống dịch bệnh động vật trên cạn vượt quá khả năng của địa phương (cấp huyện)
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn |
|
|
8 |
NNH1 |
|
Quyết định việc hỗ trợ kinh phí, vật tư và nguồn lực phòng, chống dịch bệnh động vật trên cạn vượt quá khả năng của địa phương (cấp xã)
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn |
|
|
9 |
TC1 |
|
Thủ tục Giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Tài chính |
|
|
10 |
TCH1 |
|
Giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách.
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Tài chính |
|
|
11 |
TCX1 |
|
Thủ tục Giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Tài chính |
|
|
12 |
5.000782 |
|
Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 1, 2; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 1, 2
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Thông tin Truyền thông |
|
|
13 |
TP1 |
|
Thủ tục quyết định danh mục quyết định của UBND tỉnh quy định chi tiết luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội, lệnh, quyết định của Chủ tịch nước
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Tư pháp |
|
|
14 |
TPH1 |
|
Thủ tục rà soát văn bản quy phạm pháp luật theo thẩm quyền, xử lý/kiến nghị xử lý kết quả rà soát văn bản quy phạm pháp luật (cấp huyện)
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Tư pháp |
|
|
15 |
5.000741 |
|
Kiểm kê di tích trên địa bàn tỉnh Hải Dương
|
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ |
Văn hóa Thể thao Du lịch |
|
|