CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 424 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
391 2.000635.000.00.00.H23. Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
392 1.004552.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
393 1.012809.H23 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
394 1.004545.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
395 1.012810.H23 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
396 2.001839.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
397 1.012811.H23 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
398 2.001837.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
399 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
400 1.004496.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
401 2.002123.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
402 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
403 1.005378.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
404 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
405 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học